- Từ điển Anh - Việt
Vitriolic
Mục lục |
/¸vitri´ɔlik/
Thông dụng
Tính từ
Sunfuric
- vitriolic acid
- axit sunfuric
(nghĩa bóng) cay độc, châm chọc, sâu cay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sunfat
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acerbic , acid , acidic , acrid , astringent , caustic , corrosive , cutting , mordacious , mordant , pungent , scathing , sharp , slashing , stinging , trenchant , truculent , antagonistic , bitter , burning , sardonic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vitriolic acid
axit vitriolic, -
Vitriolise
Ngoại động từ: sunfat hoá, hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit... -
Vitriolization
Danh từ: sự hoà tan axit sunfuxric, sự chế biến axit sunfuaxric, -
Vitriolize
/ ´vitriə¸laiz /, như vitriolise, -
Vitroceramics
thủy tinh gốm (sitan), -
Vitroclastic texture
kiến trúc vụn thủy tinh, -
Vitropatic
vitrofia, -
Vitrophyric
vitrofia, -
Vitrophyric texture
kiến trúc bán thủy tinh, -
Vitropression
thao tác ép kính, -
Vitrum
kính, -
Vitruvian scroll ornament
trang trí dải chữ s nằm, -
Vitued
Tính từ: có tác dụng, có hiệu lực, có đức, đức hạnh, -
Vituline
/ ´vitju¸lain /, tính từ, thuộc bê, bò non, -
Vituperable
Tính từ: Đáng chửi rủa, đáng thoá mạ, -
Vituperate
/ vi´tjupə¸reit /, Ngoại động từ: chửi rủa, phỉ báng, mắng nhiếc, lăng mạ, xỉ vả, chỉ... -
Vituperation
/ vi¸tjupə´reiʃən /, danh từ, sự chửi rủa, sự phỉ báng, sự xỉ vả, sự chỉ trích chua cay, sự lăng mạ, sự mắng nhiếc,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.