Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vocalization

Mục lục

/¸voukəlai´zeiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự phát âm; cách đọc
(âm nhạc) sự xướng âm
(ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
discourse , talk , utterance , verbalization , articulation , enunciation , vocalism , statement , voice

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top