- Từ điển Anh - Việt
Vocalize
Mục lục |
/´voukə¸laiz/
Thông dụng
Cách viết khác vocalise
Ngoại động từ
Phát âm, đọc
(ngôn ngữ học) nguyên âm hoá
Nội động từ
(âm nhạc) xướng âm
Hình Thái Từ
- Ved : Vocalized
- Ving: Vocalizing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belt out , canary * , chant , chirp , communicate , convey , croon , emit , enunciate , express , give out * , groan , impart , let out * , moan , pronounce , say , shout , sing , sound , speak , talk , utter , vent , verbalize , voice , warble , yodel , articulate , declare , state , tell , carol , inflect , intone , modulate , phonate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vocally
Phó từ: bằng lời nói, bằng cách dùng tiếng nói, lớn tiếng, nói một cách thoải mái, nói thẳng... -
Vocanicity
Danh từ:, -
Vocanism
Danh từ: tác dụng của núi lửa; sức mạnh của núi lửa, thuyết núi lửa, -
Vocation
/ voʊˈkeɪʃən /, Danh từ: ( + for/to something) thiên hướng (cảm thấy mình được hướng tới và... -
Vocational
Tính từ: (thuộc) nghề nghiệp; hướng nghiệp, vocational guidance, hướng dẫn nghề nghiệp (cho sinh... -
Vocational aptitude test
sự thử khả năng nghề nghiệp, -
Vocational education
giáo dục nghề nghiệp, -
Vocational guidance
sự hướng nghiệp, -
Vocational instruction course
khóa huấn luyện chuyên nghiệp, -
Vocational psychology
tâm lý học hướng nghiệp, -
Vocational school
trường kỹ thuật chuyên nghiệp, trường kỹ thuật dạy nghề, -
Vocational training
đào tạo nghề, sự huấn nghệ ở anh quốc, -
Vocationally
trạng từ, -
Vocative
/ ´vɔkətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô; trong cách xưng hô, Danh... -
Voces
số nhiều của vox,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.