- Từ điển Anh - Việt
Utterance
Mục lục |
/´ʌtərəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự phát biểu, sự bày tỏ
Cách nói, cách đọc, cách phát âm
- clear utterance
- cách nói rõ ràng
Lời nói ra, lời phát biểu, nói bằng lời
- private utterances
- những lời phát biểu riêng tư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- announcement , articulation , assertion , asseveration , declaration , delivery , discourse , ejaculation , expression , opinion , oration , peroration , pronouncement , rant , recitation , remark , reply , response , saying , sentence , speaking , speech , spiel , statement , talk , vent , verbalization , vocalization , vociferation , voice , word , words , enunciation , vocalism , dictum , murmur , revelation , whisper
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uttered
Từ đồng nghĩa: adjective, articulate , oral , sonant , spoken , voiced -
Uttering
, -
Utterly
/ ´ʌtəli /, Phó từ: hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối, dứt khoát, cực kỳ, cùng cực, Từ... -
Uttermost
/ ´ʌtə¸moust /, như utmost, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa:... -
Utterness
Danh từ: tính chất hoàn toàn, tính chất toàn bộ, tính chất tuyệt đối, tính chất dứt khoát,... -
Uudecode
chương trình uudecode, -
Uv
viết tắt, cực tím, tử ngoại ( ultraviolet), -
Uva
Danh từ số nhiều .uvae: Danh từ: nho, nho chùm, Y... -
Uvae
Danh từ: số nhiều của uva, -
Uvea
/ ´ju:viə /, Y học: màng mạch nho, -
Uveal
(thuộc) màng mạch nho, -
Uveal framework
dây chằng lược củamóng mắt, -
Uveal tract
màng bồ đào, -
Uvealtract
Nghĩa chuyên nghành: màng bồ đào, màng bồ đào, -
Uveites
viêm nang mạch nhỏ, -
Uveitic
(thuộc) viêm màng mạch nho, -
Uveitis
viêm màng mạch nho, -
Uveltis endogenous iristis
viêm mống mắt nội sinh, -
Uveoparotid
viêm màng mạch nho-tuyến mang tai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.