- Từ điển Anh - Việt
Vociferate
Mục lục |
/vou´sifə¸reit/
Thông dụng
Nội động từ
La om sòm, quát ầm ĩ
Ngoại động từ
La hét, quát tháo
Hình Thái Từ
- Ved : Vociferated
- Ving: Vociferating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bawl , bellow , bluster , call , clamor , cry , halloo , holler , shout , whoop , yawp , yell , howl , protest , shriek , utter
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vociferation
/ vou¸sifə´reiʃən /, danh từ, sự la om sòm, sự quát ầm ĩ, Từ đồng nghĩa: noun, clamor , hullabaloo... -
Vociferous
Tính từ: om sòm, to tiếng, ầm ĩ, một mực khăng khăng, Từ đồng nghĩa:... -
Vociferously
Phó từ: om sòm, to tiếng, ầm ĩ, một mực khăng khăng, -
Vociferousness
/ vou´sifərəsnis /, danh từ, sự om sòm, sự to tiếng, sự ầm ĩ, tính chất một mực khăng khăng, -
Vocoder
bộ mã tiếng nói, ghi mã tiếng nói, thiết bị tiếng nói, -
Vocoder (voice coder)
bộ mã hóa tiếng nói, -
Vodka
/ ´vɔdkə /, Danh từ: rượu vốtca (rượu mạnh cất từ lúa mạch đen và những cây cỏ khác),... -
Vodka distillery
nhà máy cất rượu trắng, -
Vogue
/ voug /, Danh từ: mốt, thời trang; cái đang được chuộng, thứ đang thịnh hành, sự hoan nghênh,... -
Vogue-word
Danh từ: từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt, ' accountability ' is the current vogue-word in politics,... -
Voice
/ vɔis /, Danh từ: tiếng, giọng nói (do nói hoặc hát); giọng, (nghĩa bóng) tiếng nói, thế lực,... -
Voice-Frequency Telegraph (VFT)
điện báo âm tần, -
Voice-band
băng tần thoại, dải tần tiếng nói, -
Voice-frequency track circuit
mạch điện ray âm tần, -
Voice-grade channel
kênh phân bậc thoại, -
Voice-input device (VID)
thiết bị ngõ vào thoại, -
Voice-output device (VOD)
thiết bị xuất tiếng nói,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.