- Từ điển Anh - Việt
Bellow
Nghe phát âmMục lục |
//'belou//
Thông dụng
Danh từ
Tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)
Tiếng gầm vang (sấm, súng)
( số nhiều) ống bể, ống thổi
Phần xếp của máy ảnh
Động từ
Gầm vang, rống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bark , bawl , bay , beller , blare , bluster , bray , call , clamor , cry , howl , low , roar , rout , scream , shout , shriek , wail , whoop , yawp , yell , yelp , halloo , holler , vociferate , bell , cy , saul , weep , yap
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bellow-freezing compartment
ngăn đông, ngăn lạnh đông, -
Bellow critical pressure
áp suất dưới (điểm) tới hạn, -
Bellow critical temperature
nhiệt độ dưới (điểm) tới hạn, -
Bellow type air spring
lò xo không khí kiểu ống xếp, -
Bellows
/ ´belouz /, Danh từ số nhiều: Ống bễ; ống thổi, Ống gió (đàn, đạp hơi), phần xếp (của... -
Bellows-type folding camera
máy ảnh gấp kiểu hộp xếp, -
Bellows attachment
vành gắn hộp xếp, -
Bellows camera
máy ảnh gắn hộp xếp, -
Bellows covering
nắp hộp xếp, -
Bellows expansion joint
khớp giãn ống, -
Bellows expansion piece
thiết bị bù kiểu ống thổi, -
Bellows extension
độ giãn hộp xếp, -
Bellows frame
khung hộp xếp, -
Bellows gage
calip kiểu hộp xếp, dưỡng đo kiểu hộp xếp, -
Bellows gauge
calip kiểu hộp xếp, dưỡng đo kiểu hộp xếp, -
Bellows joint
khớp ống xếp, -
Bellows pressure gauge
áp kế kiểu hộp xếp, -
Bellows pump
bơm bễ, bơm xi phông, bơm xi phông, -
Bellows seal
sự đệm kín xifông, nêm tròn chận đầu trục, đệm kín kiểu hộp xếp, đệm kín xi phông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.