- Từ điển Anh - Việt
Volcanic gas
Xem thêm các từ khác
-
Volcanic glass
đá vỏ chai, -
Volcanic island
đảo núi lửa, -
Volcanic neck
họng núi lửa, họng núi lửa, -
Volcanic pile
nón núi lửa, -
Volcanic pipe
ống núi lửa, lò kiểm tra nhiệt độ, -
Volcanic plain
đồng bằng núi lửa, -
Volcanic plug
họng núi lửa, -
Volcanic relief
địa hình (vùng có) núi lửa, -
Volcanic rock
đá macma (loại phún xuất), đá núi lửa, đá phún xuất, nón núi lửa, -
Volcanic sand
cát núi lửa, -
Volcanic stone
đá núi lửa, -
Volcanic tuff
tup núi lửa, đá túp núi lửa, túp núi lửa, -
Volcanically
trạng từ, Đo hoạt động núi lửa, một cách mãnh liệt, điên cuồng, rồ dại, -
Volcanism
/ ´vɔlkə¸nizəm /, danh từ, tác dụng của núi lửa; sức mạnh của núi lửa, thuyết núi lửa, các hiện tượng núi lữa, -
Volcanist
Danh từ: nhà nghiên cứu núi lửa, người theo thuyết núi lửa, -
Volcano
/ vɔl'keinou /, Danh từ, số nhiều volcanoes: núi lửa, Kỹ thuật chung:... -
Volcanological
/ ¸vɔlkənə´lɔdʒikl /, tính từ, thuộc hoả sơn học, thuộc khoa núi lữa, -
Volcanologist
/ ¸vɔlkə´nɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu núi lửa, -
Volcanology
/ ¸vɔlkə´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa núi lửa, Hóa học & vật liệu:... -
Vole
/ voul /, danh từ, (động vật học) chuột đồng, chuột microtut, danh từ, (đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài, nội động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.