- Từ điển Anh - Việt
Voodoo
Mục lục |
/'vu:du:/
Thông dụng
Cách viết khác voodooism
Danh từ
Sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật; lòng tin tà thuật (dạng (tôn giáo) dựa trên lòng tin vào phép phù thủy và nghi lễ ma thuật do những người da đen ở quần đảo Antilles thực hành, nhất là ở Haiti)
Ngoại động từ
Phù phép
Làm mê hoặc bằng tà thuật; bỏ bùa mê; chài
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abracadabra * , alchemy , black art , charm , conjuring , devilry , divination , enchantment , evil eye , hocus-pocus * , hoodoo , jinx , mumbo jumbo * , necromancy , obeah , obi , sorcery , spell , witchcraft , witchery , wizardry
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Voodooed
, -
Voodooism
như voodoo, -
Voodooist
/ ´vu:du:ist /, -
Voodooistic
/ ¸vu:du:´istik /, -
Voog
hốc tinh đám, hốc trong đá, -
Voracious
/ vɔ´reiʃəs /, Tính từ: tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống, (nghĩa... -
Voraciously
Phó từ: tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống, (nghĩa bóng) khao khát,... -
Voraciousness
/ vɔ´reiʃəsnis /, danh từ, tính tham ăn, tính phàm ăn; sự ngấu nghiến, sự ngốn, tính rất tham lam trong ăn uống, (nghĩa bóng)... -
Voracity
/ vɔ´ræsiti /, như voraciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness... -
Vorce diaphragm cell
pin theo sơ đồ vorce, -
Vortex
/ ´vɔ:teks /, Danh từ, số nhiều vortexes, .vortices: gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc, (nghĩa... -
Vortex-free
không gió cuốn, không gió xoáy không xoáy, không lốc, -
Vortex-free wave
sóng không xoáy, -
Vortex-line
đường xoắn, -
Vortex-shedding device
thiết bị tạo xoáy, -
Vortex-shedding meter
lưu tốc kế buồng xoáy, -
Vortex-type seal
đệm kín kiểu xoắn, -
Vortex (-type) flow
chảy xoáy, dòng xoáy, -
Vortex agitator
khuấy xoáy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.