- Từ điển Anh - Việt
Vortex truck
Xem thêm các từ khác
-
Vortex tube
ống xoáy, hilsch vortex tube, ống xoáy hilsch -
Vortex wake
màng rota, màng xoáy, làn xoáy (tàu), làn nước xoáy, vết rẽ nước xoáy, -
Vortic
xoáy, chảy rối, -
Vortical
/ ´vɔ:tikl /, Tính từ: xoáy tròn, xoáy cuộn, (nghĩa bóng) quay cuồng, Toán... -
Vortices
Danh từ số nhiều của .vortex: như vortex, -
Vortices pilorum
cái chỏm đầu, -
Vorticist
Danh từ: người theo phái vị lai (văn học), hội hoạ... -
Vorticity
độ xoáy nước, độ xoáy, -
Vorticity equation
phương trình độ xoáy, -
Vorticose vein
tĩnh mạch xoáy, -
Vorticosevein
tĩnh mạch xoáy, -
Vorticular
Tính từ: cuốn, cuộn, xoáy, -
Vortiginous
Tính từ: xoáy, xoáy cuộn, vortiginous wind, gió xoáy -
Vostro account
tài khoản các anh, tài khoản vostro, là tài khoản của ngân hàng mở tại ngân hàng nước ngoài bằng đồng nội tệ, -
Votable
/ ´voutəbl /, -
Votaress
/ ´voutəris /, danh từ, người đàn bà sùng tín (tôn giáo), người đàn bà sốt sắng, người đàn bà nhiệt tâm, người đàn... -
Votarist
Danh từ:, -
Votary
/ ´voutəri /, Danh từ: người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo, người sốt sắng, người... -
Votation
Danh từ: sự bỏ phiếu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.