- Từ điển Anh - Việt
Vulcanological
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc khoa núi lửa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vulcanologist
Danh từ: nhà nghiên cứu núi lửa, -
Vulcanology
/ ¸vʌlkə´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa núi lửa, hoả sơn học, -
Vulcazine
lưu hóa cao su, -
Vulgar
/ ´vʌlgə /, Tính từ: thiếu thẩm mỹ, khiếm nhã, tục tĩu, thô bỉ, thô tục, thiếu sự tế nhị,... -
Vulgar fraction
Danh từ: phân số đơn giản (phân số được biểu diễn bằng những số nằm trên và dưới một... -
Vulgarian
/ vʌl´gɛəriən /, Danh từ: trọc phú; trưởng giả học làm sang, Từ đồng... -
Vulgaris
thông thường, -
Vulgarisation
như vulgarization, -
Vulgarise
như vulgarize, Hình Thái Từ:, -
Vulgarism
/ ´vʌlgə¸rizəm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ tục tĩu, từ khiếm nhã; đoạn câu khiếm nhã,... -
Vulgarity
/ vʌl´gæriti /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) hành động thô bỉ, lời nói thô tục; cách diễn... -
Vulgarization
/ ¸vʌlgərai´zeiʃən /, danh từ, sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá, sự phổ biến, sự đại chúng hoá, -
Vulgarize
/ ´vʌlgə¸raiz /, Ngoại động từ: thông tục hoá, làm cho (người, cung cách của anh ta..) trở nên... -
Vulgarizer
Ngoại động từ: thông tục hoá, tầm thường hoá, -
Vulgarly
/ ´vʌlgəli /, phó từ, thô tục; một cách thiếu thẩm mỹ, một cách không tế nhị, một cách chướng tai gai mắt, thường,... -
Vulgarness
Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.