Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vulgarness

Xem thêm các từ khác

  • Vulgate

    / ´vʌlgit /, Danh từ: ( theỵvulgate) bản kinh thánh bằng tiếng la tinh được viết hồi thế kỷ...
  • Vulnerability

    / ¸vʌlnərə´biliti /, Danh từ: tính chất có thể bị tổn thương, tính chất có thể bị làm hại,...
  • Vulnerable

    / ˈvʌlnərəbəl /, Tính từ: có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm,...
  • Vulnerableness

    / ´vʌlnərəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , susceptibleness , vulnerability
  • Vulnerably

    Phó từ: có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm, (nghĩa bóng) dễ...
  • Vulnerant

    1. gây thương tích 2 . tác nhân gây thương tổn,
  • Vulnerary

    / ´vʌlnərəri /, Tính từ: (y học) chữ thương tích (thuốc), Danh từ:...
  • Vulnus

    thương tích,
  • Vulpine

    / ´vʌlpain /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) cáo; giống cáo, như cáo, (nghĩa bóng) xảo quyệt,...
  • Vulpinite

    vunpinit,
  • Vulpis

    thuộc con cái,
  • Vulpis fel

    mật cáo,
  • Vulpis hepar

    gan cáo,
  • Vulsella

    kẹp tử cung,
  • Vulture

    / 'vʌltʃə /, Danh từ: (động vật học) chim kền kền (loại chim lớn, (thường) có đầu và cổ...
  • Vulture Funds

    quỹ trục lợi,
  • Vulture capitalist

    Kinh tế: nhà tư bản trục lợi, thuật ngữ nói giảm dành cho những nhà đầu tư mà công việc...
  • Vulture fund

    quỹ trục lợi( quỹ kền kền), quỹ kền kền là một tổ chức tài chính chuyên mua các chứng khoán trong tình trạng "cùng...
  • Vulturine

    / vʌltʃərain /, tính từ, (động vật học) (thuộc) chim kền kền (như) vulturish,
  • Vulturish

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) chim kền kền (như) vulturine, (nghĩa bóng) tham lam, trục lợi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top