- Từ điển Anh - Việt
Waffle
Mục lục |
/'wɔfl/
Thông dụng
Danh từ
Bánh quế (bánh ngọt nhỏ giòn làm bằng bột nhão có hoa văn hình vuông trên bề mặt, (thường) ăn khi uống xi rô)
Chuyện dông dài
Nội động từ
(thông tục) nói dông dài, viết dông dài
Hình Thái Từ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bánh quế kem
Nguồn khác
- waffle : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- change , change one’s mind , equivocate , flip-flop * , vacillate , yo-yo , euphemize , hedge , shuffle , tergiversate , weasel
noun
- ambiguity , equivoque , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , tergiversation , weasel word
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Waffle-iron
/ 'wɔfl,aiən /, Danh từ: khuôn bánh quế, -
Waffle-plate shell
vỏ tấm dạng bánh quế (nhiều lớp), -
Waffle-typed panel
tấm ketxon, -
Waffle-typed slab
tấm ketxon, -
Waffle (floor) slab
bản có sườn hai phương, -
Waffle panel
tấm có nhiều gờ, -
Waffle raft
móng bè có sườn hai phương, -
Waffle slab
bảng có sườn mau, -
Waffle slab (waffle floor slab)
bản sàn có sườn hai phương, -
Waffled
, -
Waffling
, -
Waft
/ wɑ:ft /, Danh từ: làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua,... -
Waftability
có khả năng lướt nhẹ, -
Wafted
, -
Wafting
, -
Wag
/ wæg /, Danh từ: làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua,... -
Wag(g)on
toa trần, -
Wage
/ weiʤ /, Danh từ ( (thường) số nhiều): tiền lương, tiền công(thường trả theo giờ, ngày, tuần),... -
Wage-by-age system
chế độ lương theo tuổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.