- Từ điển Anh - Việt
Wager
Mục lục |
/'weiə/
Thông dụng
Danh từ
Sự đánh cá, sự đánh cuộc, sự đặt cược
Động từ
Đánh cá, đánh cuộc, đặt cược
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , ante * , bet , challenge , chunk , fifty-fifty * , fighting chance * , flyer * , gamble , handle , hazard , hedge , hunch , long shot * , odds on , outside chance , parlay , play , pledge , plunge , pot * , risk , stake , toss-up , venture , speculation , ante , pot
verb
- adventure , chance , gamble , game , hazard , hedge , hustle , lay , lay a wager , parlay , play , play the market , pledge , plunge , put on * , put on the line , put up , risk , set * , shoot * , shoot the works , spec , speculate , stake , take action , venture , bet , post , put , ante , challenge , hunch , pot
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wager policy
đơn bảo hiểm cá cược, -
Wagered
, -
Wagerer
/ 'weiʤərə /, Danh từ: người đánh cuộc, -
Wagering
, -
Wagering contract
giao ước cá cược, hợp đồng đánh cuộc, -
Wagering debt
nợ cá cược, -
Wages
/ weiʤs /, tiền lương, tiền công, quỹ tiền lương, -
Wages and salaries committee
ủy ban tiền lương, -
Wages bill
tổng số tiền lương, -
Wages clerk
nhân viên quản lý tiền lương, nhân viên kết toán tiền lương, -
Wages floor
sàn lương, sàn tiền lương, -
Wages freeze
sự đóng băng, cố định tiền lương, -
Wages index
chỉ số lường, -
Wages of management
tiền lương (của nhân viên) quản lý, tiền lương quản lý, -
Wages payable
tiền công phải trả, -
Wages sheet
bảng lương, -
Wages system
chế độ tiền lương, -
Wageworker
người làm công ăn lương, -
Wagged
, -
Waggery
/ 'wægəri /, Danh từ: thói đùa dai, ( số nhiều) lời nói đùa; trò tinh nghịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.