- Từ điển Anh - Việt
Wait cycle
Xem thêm các từ khác
-
Wait days
những ngày chờ đợi, -
Wait for Overhead Message (WFOM)
đợi tin báo mào đầu, -
Wait for it
Thành Ngữ:, wait for it, (thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động,... -
Wait for the cat to jump/to see which way the cat jumps
Thành Ngữ:, wait for the cat to jump/to see which way the cat jumps, (thông tục) đợi gió xoay chiều (không... -
Wait list
danh sách chờ, -
Wait loop
chu kỳ chờ, vòng chờ, -
Wait state
điều kiện chờ, -
Wait unemployment
thất nghiệp nằm chờ, -
Waited
, -
Waiter
/ 'weitə /, Danh từ, giống cái .waitress: người hầu bàn, khay, mâm, người đợi, người chờ; người... -
Waiting
/ 'weitiη /, Danh từ: sự đợi, sự chờ; thời gian đợi, sự hầu bàn, Tính... -
Waiting-hall
phòng đợi nhà chờ, -
Waiting-lady
/ 'weitiɳ-'leidi /, Danh từ: thị nữ; nữ quan, -
Waiting-list
/ 'weitiɳlist /, Danh từ: danh sách chờ đợi, -
Waiting-maid
/ 'weitiɳmeid /, như waiting-woman, -
Waiting-room
/ 'weitiɳrum /, Danh từ: phòng đợi (để ngồi chờ tàu đến); phòng chờ (để ngồi chờ cho đến... -
Waiting-woman
/ weitiɳ,wumən /, Danh từ: người hầu gái; cô phục vụ, -
Waiting call
cuộc gọi chờ, -
Waiting for key-in
chờ phím được nhấn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.