- Từ điển Anh - Việt
Warmonger
Mục lục |
/'wɔ:,mʌηgə/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ gây chiến, người hiếu chiến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Warms
, -
Warmth
/ wɔ:mθ /, Danh từ: trạng thái ấm, sự ấm áp (như) warmness, hơi ấm, sức nóng vừa phải, nhiệt... -
Warn
/ wɔ:n /, Ngoại động từ: báo cho biết, cảnh cáo, răn, Hình Thái Từ:... -
Warn language
Thành Ngữ:, warn language, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) warm words -
Warned
, -
Warner
/ 'wɔ:nə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy báo, máy báo (khí nổ), máy báo hiệu, -
Warning
/ 'wɔ:niɳ /, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời... -
Warning's receipt
biên lai (kho) cảng, -
Warning-bell
/ 'wɔ:niη(')bel /, chuông báo động, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước,... -
Warning-gun
/ 'wɔ:niη(')gʌn /, pháo bắn tín hiệu, pháo lệnh, Danh từ: (hàng hải) pháo bắn tín hiệu; pháo... -
Warning-piece
/ 'wɔ:niη(')pi:s /, Danh từ:, -
Warning-up
sự khởi động máy nổ, -
Warning agent
tác nhân báo hiệu, -
Warning and navigation signs/lights
đèn/ tín hiệu báo nguy và báo giao thông, -
Warning beacon
cột mốc báo trước, đèn hiệu báo trước, -
Warning beep bip
cảnh cáo, -
Warning bell
đèn cảnh báo, ánh sáng cảnh báo, -
Warning color
sơn đổi màu (theo nhiệt độ), -
Warning colour
màu báo hiệu, -
Warning device
thiết bị dự báo, thiết bị báo hiệu trước, thiết bị cảnh báo, thiết bị cảnh cáo, dụng cụ báo động, dụng cụ cảnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.