- Từ điển Anh - Việt
Waste-basket
/'weist'bɑ:skit/
Thông dụng
Cách viết khác waste-paper-basket
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như waste-paper-basket
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Waste-bin
/ 'weist'bin /, như waste-paper-basket, -
Waste-book
/ 'weist'buk /, Danh từ: (kế toán) sổ ghi tạm, -
Waste-disposal unit
máy nghiền rác trong nhà, -
Waste-gas heat
nhiệt của khí thải, -
Waste-gas shaft
giếng xả khí, -
Waste-gas temperature
nhiệt độ khí xả, -
Waste-heat boiler
nồi hơi nhiệt phế liệu, -
Waste-heat drier
máy sấy dùng nhiệt (của khí) thải, -
Waste-heat engine
động cơ sử dụng nhiệt khí thải, -
Waste-heat losses
sự tổn thất khí thải, -
Waste-paper
/ 'weist'peipə /, Danh từ: giấy lộn; giấy bị xem như hư hỏng, giấy không còn hữu ích, -
Waste-paper-basket
sọt giấy vụn, sọt rác, ' weist'b:skit, danh từ, to be fit for the waste-paper-basket, chỉ đáng vứt vào sọt rác -
Waste-paper basket
sọt giấy vụn, -
Waste-pipe
Danh từ: Ống thoát nước bẩn, ống thoát nước thải; ống cống, ống thoát nước bẩn, -
Waste-treating equipment
thiết bị xử lý phế liệu, -
Waste-water pipe
ống thoát nước thải, -
Waste-water purification plant
trạm làm sạch nước thải, -
Waste-water release
sự thải không tải, -
Waste-way
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mương tháo nước thải, công trình tháo nước, kênh tháo nước, -
Waste Avoidance and, Management Act
luật quản lý và hủy bỏ chất thải, luật vứt bỏ chất thải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.