- Từ điển Anh - Việt
Wasting palsy
Xem thêm các từ khác
-
Wasting paralysis
teo cơ tăng tiến, -
Wasting trust
tín thác hao dần, tín thác hao dần (tín thác tạo thành do tài sản bị tiêu hao), -
Wastings
phế phẩm cho chăn nuôi, phế phẩm cho gia súc, -
Wastrel
/ ´weistrəl /, Danh từ: người lười biếng vô tích sự, Xây dựng:... -
Wastry
Danh từ: sự lãng phí; sự xa xỉ (như) wastrie, -
Wasty
/ ´weisti /, tính từ, không chắc; chóng hỏng, nhiều rác rưởi, nhiều tạp chất; không sạch, -
Watch
/ wɔtʃ /, Danh từ: Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia), Danh... -
Watch-bell
chuông báo giờ trên tàu thuỷ, Danh từ: (hàng hải) chuông báo giờ (trên tàu thủy), (sử học)... -
Watch-boat
ca nô tuần tiễu, Danh từ: (hàng hải) ca nô tuần tiễu, -
Watch-box
chòi canh, Danh từ: chòi canh, -
Watch-bracelet
Danh từ: dây đồng hồ đeo tay, -
Watch-case
Danh từ: vỏ đồng hồ, -
Watch-chain
Danh từ: dây đồng hồ, -
Watch-cry
Danh từ: (sử học) tiếng kêu tuần tra đêm, ( số nhiều) điểm danh người gác, khẩu hiệu; châm... -
Watch-dog
Danh từ: chó giữ nhà, (nghĩa bóng) người bảo vệ, người kiểm tra, người giám hộ, (từ mỹ,... -
Watch-fire
lửa báo hiệu, Danh từ: lửa báo hiệu, lửa trại (lính), -
Watch-glass
Danh từ: kính đồng hồ, (hàng hải) đồng hồ cát, -
Watch-guard
Danh từ: dây đồng hồ (đeo ở áo), -
Watch-house
Danh từ: (quân sự) trạm gác, chòi canh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.