- Từ điển Anh - Việt
Water- resisting
Xem thêm các từ khác
-
Water- tube grate
ghi lò làm nguội bằng ống nước, -
Water-absorbing
/ ´wɔtərəb¸zɔ:biη /, Kỹ thuật chung: hút ẩm, hút nước, water-absorbing well, giếng hút nước -
Water-absorbing quality
đặc tính hút nước, -
Water-absorbing well
giếng hút nước, -
Water-activated battery
pin kích hoạt bằng nước, ắcqui kích hoạt bằng nước, -
Water-and-air shower
sự tắm hơi nước, -
Water-and-forest engineer
kỹ sư thuỷ lâm, -
Water-bag
Danh từ: bao da (đựng rượu; nước), -
Water-base paint
sơn nước, -
Water-based
nền nước, dựa trên nước, water-based backing adhesive, keo dán nền nước, water-based mud, dung dịch khoan nền nước (kỹ thuật... -
Water-based backing adhesive
keo dán nền nước, -
Water-based mud
dung dịch khoan gốc nước, dung dịch khoan nền nước (kỹ thuật khoan), -
Water-based paint
sơn màu nước, sơn nền nước, -
Water-bath
bể nước, chilled-water bath, bể nước lạnh, constant temperature water-bath, bể nước nhiệt độ không đổi -
Water-bearer
/ 'wɔ:tə,beərə /, người chở nước, Danh từ: người chở nước, -
Water-bearing
/ ´wɔ:tə¸bɛəriη /, Xây dựng: tính chứa nước, Kỹ thuật chung:... -
Water-bearing bed
tầng chứa nước, -
Water-bearing formation
tầng chứa nước, -
Water-bearing gravel layer
lớp sỏi ngậm nước, -
Water-bearing ground
tầng ngậm nước (dưới đất), đất ngậm nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.