- Từ điển Anh - Việt
Water-sealed joint
Xem thêm các từ khác
-
Water-service pipe
ống dẫn nước từ ống cái vào nhà, -
Water-shed
thuỷ [đường phân thuỷ], -
Water-shoot
Danh từ: máng xối (ở mái nhà), máng xối, máng xối, -
Water-short
không đủ nước, thiếu nước, -
Water-sick
Tính từ: (nông nghiệp) cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá (đất trồng), -
Water-ski
/ ´wɔ:tə¸ski: /, Danh từ, số nhiều .water-skis: ( (thường) số nhiều) ván lướt nước, -
Water-skiing
Danh từ: (thể dục, thể thao) môn lướt ván nước, -
Water-skin
Danh từ: túi da đựng nước, -
Water-sking
Danh từ: (thể dục thể thao) môn lướt ván nước, -
Water-skis
Danh từ số nhiều: (thể dục, thể thao) ván lướt (trên nước), -
Water-smoking zone
vùng bụi nước, -
Water-snake
Danh từ: rắn nước, -
Water-soak
Ngoại động từ: ngâm nước; làm đẫm nước, -
Water-soaked
tẩm nước [được tẩm nước], -
Water-soaker
được tẩm nước, được thấm nước, -
Water-softener
Danh từ: thiết bị làm mềm nước cứng; chất làm mềm nước cứng, -
Water-solid ratio
tỷ lệ nước thể rắn, -
Water-soluble
/ ´wɔtə¸sɔljubl /, Tính từ: hoà tan trong nước, Xây dựng: hòa tan... -
Water-soluble ash
tro hòa tan trong nước, -
Water-soluble vitamin
vitamin hòa tan trong nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.