- Từ điển Anh - Việt
Water press
Xem thêm các từ khác
-
Water pressure
thủy áp, áp lực nước, áp suất nước, áp suất nước, external water pressure, áp lực nước phía ngoài, internal water pressure,... -
Water pressure gauge
dụng cụ đo áp lực nước, -
Water pressure main
đường ống nước chính có áp, -
Water pressure tank
thùng nước áp lực, -
Water pressure test for blanket hole
thử áp suất nước bề mặt, -
Water pressure test for blanket holes
thử áp suất nước bề mặt, -
Water procfing layer
lớp phòng nước (lớp cách nước), -
Water procuring dike
bờ vùng giữ nước, đê giữ nước, -
Water projection
phép chiếu walter, -
Water projection test
thử nghiệm phun nước, -
Water proof
chịu nước, chống thấm, kín nước, chống thấm, water proof technology, công nghệ chống thấm -
Water proof coating
lớp phủ không thấm nước, -
Water proof felt
nỉ không thấm nước, -
Water proof membrane
màng không thấm, -
Water proof packing
vòng bít kín nước, -
Water proof paint
chất màu bền nước, -
Water proof technology
công nghệ chống thấm, -
Water proofing layer
lớp phòng nước (lớp cách nước), lớp chống thấm, -
Water propeller
chân vịt tàu thủy, thiết bị đẩy tàu, -
Water protection
sự bảo vệ nước, sự bảo vệ sông hồ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.