- Từ điển Anh - Việt
Water surface
Mục lục |
Kỹ thuật chung
mặt nước
- area of water surface evaporation area
- diện tích bốc hơi mặt nước
- evaporation from water surface
- sự bay hơi mặt nước
- free water surface evaporation
- sự bốc hơi mặt nước thoáng
- water surface evaporation
- sự bốc hơi bề mặt nước
- water surface profile
- mặt cắt dọc mặt nước
- water surface profile
- mặt cắt mặt nước
- water surface section
- tiết diện mặt nước
Xây dựng
mặt nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Water surface evaporation
sự bốc hơi bề mặt nước, -
Water surface gradient
gra-đi-en mực nước, -
Water surface profile
mặt cắt dọc mặt nước, mặt cắt mặt nước, -
Water surface section
tiết diện mặt nước, -
Water suspension
thể huyền phù nước, -
Water switch
chốt gắn nước, chốt ngắt nước, -
Water system
Danh từ: hệ thống dẫn nước, Giao thông & vận tải: hệ thống... -
Water table
Nghĩa chuyên ngành: gương nước, Nghĩa chuyên ngành: bàn rung mặt nước,... -
Water table contour
đường đồng mức nước, -
Water table contour plan
bản đồ đồng mức nước ngầm, -
Water table depression
sự hạ mức nước, -
Water table gradient
gradien mặt nước ngầm, građien áp lực nước, -
Water tank
Danh từ: thùng chứa nước, xe tải nước, bồn, bình chứa nước, thùng nước, tăng nước, bể... -
Water tanker
xe téc chở nước, -
Water tap
vòi nước, -
Water taxi
tắc-xi nước, -
Water temperature gauge
đồng hồ báo nhiệt nước, -
Water temperature in feed pipe
nhiệt độ nước cấp trong đường ống, -
Water temperature split
độ chênh nhiệt độ nước, độ chênh lệch nước, hiệu nhiệt độ nước, hiệu nhiệt độ, -
Water tempering
sự ram bằng nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.