- Từ điển Anh - Việt
Wavering
Mục lục |
/´weivəriη/
Thông dụng
Tính từ
Lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng)
Dao động, nao núng, không vững; núng thế
(nghĩa bóng) ngập ngừng, do dự, lưỡng lự
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- fickle , fluctuating , hesitating , irresolute , irresolution , oscillating , uncertain , undecided , unstable , unsteady , unsure , vacillating , variable , waffling
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wavery
Tính từ:, -
Waves
, -
Waves of oscillation
sóng dao động, -
Waves of translation
sóng dịch chuyển, -
Waveson
Danh từ: hàng trôi giạt sau khi tàu đắm, -
Wavetheory
(lý ) thuyết làn sóng, -
Wavily
Phó từ: theo dạng sóng, -
Waviness
/ ´weivinis /, Tính từ: sự gợn sóng, tình trạng có những đường cong như sóng biển, Xây... -
Waving
sự gợn sóng, -
Wavy
/ ´weivi /, Tính từ: gợn sóng, có những đường cong như sóng biển, Cơ... -
Wavy cord
đường sọc uốn lượn, -
Wavy dome
cupôn uốn sóng, -
Wavy extinction
sự tắt dạng sóng, sự tắt lượn sóng, -
Wavy fibred growth
thớ xoắn (gỗ), -
Wavy fracture
mặt gãy dạng sóng, mặt gãy dạng sóng, vết vỡ dạng sóng, -
Wavy ground timber
gỗ nhiều mắt, -
Wavy jump
bước nhảy sóng, -
Wavy line
đường hình sóng, -
Wavy red
đường đỏ gợn sóng, -
Wavy vein
mạch dạng sóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.