- Từ điển Anh - Việt
Wax
/wæks/
Thông dụng
Danh từ
Sáp ong (chất mềm, dính, màu vàng do ong sản sinh ra để làm tổ) (như) beeswax
Sáp, chất sáp (sáp ong đã được tẩy trắng và lọc để làm nến, để nặn...)
- vegetable wax
- sáp thực vật
Bất kỳ chất nào mềm, dính hoặc nhờn, dễ chảy (có được từ dầu lửa) dùng để làm nến, xi...
Ráy tai (chất màu vàng giống (như) sáp, tiết ra ở trong tai)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát
Ngoại động từ
Nói hoặc viết 1 cách chắc chắn
Đánh bóng bằng sáp; bôi sáp, bọc sáp, vuốt sáp, phủ sáp lên
Tẩy lông
Danh từ
(thông tục) cơn giận
Nội động từ
Tròn dần, bớt khuyết (mặt trăng)
Tăng trưởng
(từ cổ,nghĩa cổ) trở nên, trở thành
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
sáp, prafin
Cơ - Điện tử
Sáp, parafin
Hóa học & vật liệu
chất sáp
sáp ong
Giải thích EN: 1. a solid, yellowish substance secreted by bees for use in building the honeycomb; it is composed of esters, cerotic acid, and hydrocarbon and is easily molded when warm. Also, BEESWAX. 2. any of a wide variety of similar substances, including paraffin, cerumen, spermaceti, and vegetable wax; used for coatings, candles, and polishes.
Giải thích VN: 1.Hợp chất rắn màu vàng, tiết ra từ ong để xây tổ các tổ.Nó bao gồm Este, axit xêrotic và hydrocacbon, nó cũng dễ dàng đúc lại khi nhiệt độ ấm. 2.Một loạt các hợp chất tương bao gồm Parafin, xerumen, dầu cá và sáp thực vật sử dụng làm lớp phủ ngoài, nến và xi đánh bóng.
Y học
sáp, nền
Điện
tẩm sáp
Kỹ thuật chung
bôi sáp
Giải thích EN: To apply or use such materials.
Giải thích VN: Sự sử dụng những vật liệu như vậy.
nến
Giải thích VN: Một loại axit hữu cơ có nhiệt độ đông đặc thấp.
làm bóng bằng sáp
parafin
sáp
Giải thích VN: Là loại sáp bôi lên thân xe có chức năng bảo vệ, làm bóng lớp sơn và ngăn bụi bám vào xe.
sáp (từ dầu mỏ)
Kinh tế
parafin
sáp ong
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- augment , become , build , come , develop , dilate , enlarge , expand , fill out , get bigger , get to , grow , grow full , heighten , increase , magnify , mount , multiply , rise , run , swell , turn , upsurge , aggrandize , amplify , boost , build up , burgeon , escalate , extend , proliferate , run up , snowball , soar , get , become larger , cere , cerumen , coating , grease , oil , paraffin , polish , simonize
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wax-chandler
Danh từ: người làm nến, người bán nến, -
Wax-dip tank
bể parafin hóa, thùng sáp hóa, -
Wax-end
Danh từ: chỉ vuốt nhựa, -
Wax-light
Danh từ: nến sáp, -
Wax-palm
Danh từ: (thực vật học) cây cọ sáp, -
Wax-paper
Danh từ: giấy nến, -
Wax-tree
Danh từ: cây sơn, -
Wax-type thermostat
bộ điều chỉnh nhiệt (van hằng nhiệt) loại sáp, -
Wax and wane
Thành Ngữ:, wax and wane, thịnh suy -
Wax cake
bánh parafin, bánh sáp, -
Wax candle
danh từ, nến (bằng sáp), -
Wax chiller
máy tách parafin, -
Wax collar
gờ sáp (hàn nhiệt nhôm), -
Wax distillate
phần cất parafin, -
Wax doll
Danh từ: búp bê sáp, (nghĩa bóng) người đàn bà xinh đẹp nhưng không tinh anh, -
Wax emulsion
nhũ tương sáp, nhũ tương parafin, -
Wax filter
bộ lọc parafin, bộ lọc sáp, -
Wax filter drum
trống lọc sáp, -
Wax flake
tấm parafin, vẩy nến, -
Wax for matches
sáp làm diêm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.