- Từ điển Anh - Việt
Wedge-shaped
Mục lục |
/´wedʒ¸ʃeipt/
Thông dụng
Tính từ
Hình nêm, hình V
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) hình nêm, dạng nêm
Hóa học & vật liệu
hình chêm
hình chữ V
Xây dựng
dạng nêm
Kỹ thuật chung
hình nêm
nêm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wedge-shaped brick lintel
lanhtô gạch hình nêm, -
Wedge-shaped groove
rãnh dạng cái nêm, -
Wedge-shaped knife
dao hình nêm, -
Wedge-shaped sliding surface
mặt trượt gẫy góc, -
Wedge-shaped stone
đá hình nêm, đá sắc cạnh, -
Wedge-shaped vertical
rạch hình nêm đứng, -
Wedge-type combustion chamber
buồng đốt hình nêm, -
Wedge-type fracture
vết nứt hình nêm, -
Wedge-type valve
van hình nêm, -
Wedge (v)
chêm neo, nút neo, -
Wedge anchorage
sự neo (dầm bê tông ứng suất trước) bằng nêm, neo hình nêm, post-tensioning wedge anchorage, neo (hình) nêm để căng sau -
Wedge angle
góc nêm, góc nêm, góc chêm của dao cắt (β), góc chêm, góc mài sắc, orthogonal wedge angle, góc chêm thẳng góc, tool back wedge angle,... -
Wedge belt drive
sự truyền động (bằng) đai hình thang, -
Wedge block
cái chèn bánh, -
Wedge bolt
nêm có ren, khóa xiết, bulông định vị, chốt xiết, -
Wedge bonding
liên kết nêm, -
Wedge brake
phanh nêm, phanh nêm, -
Wedge brick
viên gạch dạng cái nêm (ở cuốn vòm), -
Wedge clamp
nêm kẹp, kẹp kiểu nêm, -
Wedge combustion chamber
buồng cháy dạng hình nêm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.