Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weep hole

Mục lục

Hóa học & vật liệu

lỗ thải

Kỹ thuật chung

cửa thải
lỗ thoát

Giải thích EN: A pipe through a retaining wall, through which ground water may flow to reduce the pressure behind the wall.

Giải thích VN: Một đường ống đi qua một bức tường chắn qua đó nước ngầm có thể thoát được nhằm giảm áp lực đằng sau tường.

lỗ thoát nước

Xây dựng

lỗ thoát nước

Xem thêm các từ khác

  • Weep pipe

    ống thoát nước,
  • Weep tube

    ống thoát nước, ống thoát nước,
  • Weeper

    Danh từ: người khóc, người hay khóc, người khóc mướn (đám ma), băng tang; mạng lưới tang (đàn...
  • Weeper drain

    mương thấm, rãnh tập trung nước,
  • Weephole

    lỗ rò, lỗ rỉ,
  • Weeping

    / ´wi:piη /, Tính từ: Đang khóc, khóc lóc (người), chảy nước, rỉ nước, (y học) chảy nước...
  • Weeping-gas

    Danh từ: hơi cay; hơi làm chảy nước mắt,
  • Weeping-ripe

    Tính từ: sắp oà khóc; rớm nước mắt,
  • Weeping core

    lõi tiết lỏng,
  • Weeping eczema

    eczemaướt,
  • Weeping sinew

    hạch nang hóa mu bàn tay,
  • Weeping willow

    cây dương liễu,
  • Weepingly

    Phó từ: có nước mắt; qua nước mắt,
  • Weepy

    / ´wi:pi /, Tính từ: muốn khóc, Đẫm nước, làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim. câu chuyện..),...
  • Weevil

    / ˈwivəl /, Danh từ: (động vật học) mọt ngũ cốc (loại bọ nhỏ, vỏ cứng, ăn hạt ngũ cốc...
  • Weevilled

    / ´wi:vild /, tính từ, bị mọt ăn,
  • Weevilly

    / ´wi:vili /, như weevilled,
  • Wef

    viết tắt, có hiệu lực từ (văn bản..) ( with effect from), wef 1 may 1986, có hiệu lực từ 1 tháng 5 năm 1986
  • Weft

    / weft /, Danh từ: ( theỵweft) sợi khổ, sợi ngang (sợi luồn lên luồn xuống các sợi dọc trên...
  • Weft-knitted fabric

    vải dệt kim đan ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top