- Từ điển Anh - Việt
Weigh
Mục lục |
/wei/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cân; cầm, nhấc xem nặng nhẹ
Cân nhắc, đắn đo; xem xét cẩn thận
Nội động từ
Cân nặng, nặng
Cân, được cân
Có tác dụng, có ảnh hưởng; có tầm quan trọng lớn
Đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đảo (kẻ thù)
Làm cho mệt nhọc; làm cho lo âu, làm cho chán nản
(thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)
- weigh anchor
- nhổ neo tàu khi bắt đầu chuyến đi..
- weigh the evidence
- cân nhắc bằng chứng
- weigh a ton
- (thông tục) rất nặng
- weigh one's words
- lựa lời; cân nhắc lời nói
- weigh somebody/something down
- oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống
- weigh on/upon somebody/something
- đè nặng, day dứt, ám ảnh
- these worries weighed upon his mind
- những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn
Chuyên ngành
Toán & tin
cân
Xây dựng
cân, có trọng lượng, nhổ neo
Cơ - Điện tử
(v) cân, đo, có trọng lượng
Kỹ thuật chung
cái cân
nặng
Kinh tế
sự cân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- counterbalance , have a weight of , heft , measure , put in the balance , put on the scale , scale , tip the scales at , analyze , appraise , balance , brainstorm * , deliberate , estimate , evaluate , examine , excogitate , give thought to , hash over , meditate , mind , mull over , perpend , ponder , rate , reflect upon , rehash , sort out , study , sweat * , think about , think out , think over , track , be heavy , be important , be influential , be something , burden , carry weight , charge , count , cumber , cut , cut some ice , import , impress , lade , matter , mean , militate , press , pull , register , saddle , show , signify , stack up against , tax , tell , chew on , cogitate , consider , contemplate , entertain , mull , muse , reflect , revolve , ruminate , think , think through , turn over , bear , compare , influence , judge , lift , load , portion
phrasal verb
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Weigh-bar shaft
trục chuyển dịch (cơ cấu thanh trượt), -
Weigh-beam
Danh từ: Đòn cân, -
Weigh-clock
Danh từ: Đồng hồ quả lắc, -
Weigh-hopper
phễu cân (để phối liệu), -
Weigh-house
Danh từ: trạm cân đong hàng hoá, nơi cân, -
Weigh-in
/ ´wei¸in /, danh từ, số nhiều weigh-ins, cuộc kiểm tra trọng lượng của một võ sĩ quyền anh, dô kề.. ngay trước cuộc đấu,... -
Weigh-in-motion device
cân động lực, -
Weigh a ton
Thành Ngữ:, weigh a ton, (thông tục) rất nặng -
Weigh anchor
Thành Ngữ: nhổ neo, weigh anchor, nhổ neo tàu khi bắt đầu chuyến đi.. -
Weigh beam scale
thiết bị cân kiểu đòn gánh, -
Weigh down
nén xuống, Xây dựng: dìm xuống, Kỹ thuật chung: làm giảm, Từ... -
Weigh hopper
thùng cân, -
Weigh house
nơi cần, -
Weigh on/upon somebody/something
Thành Ngữ:, weigh on / upon somebody / something, đè nặng, day dứt, ám ảnh -
Weigh one's words
Thành Ngữ:, weigh one's words, lựa lời; cân nhắc lời nói -
Weigh proportioning bin
phễu phối liệu theo trọng lượng, -
Weigh somebody/something down
Thành Ngữ:, weigh somebody / something down, oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống -
Weigh the evidence
Thành Ngữ:, weigh the evidence, cân nhắc bằng chứng -
Weighable
/ ´weiəbl /, tính từ, có thể cân được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.