- Từ điển Anh - Việt
Weighting of wagons
Xem thêm các từ khác
-
Weightless
/ ´weitlis /, Tính từ: phi trọng lượng, phi trọng lực, Xây dựng:... -
Weightlessness
/ ´weitlisnis /, Danh từ: tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực, Điện... -
Weightlessness switch
chuyển mạch không trọng lượng, công tắc trọng lượng zero, công tắc không trọng lượng, -
Weightograph
cân tự ghi, -
Weightometer
/ ¸wei´tɔmitə /, Kỹ thuật chung: cân tự động, -
Weights
quả cân, -
Weights and measures
cân đo, cân và đo, cân lường đo lường, -
Weighty
/ ´weiti /, Tính từ: rất nặng, Đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu..), cân nhắc, đòi hỏi... -
Weil - Felix reaction
phản ứng weil - felix (xét nghiệm chẩn đoán bệnh thương hàn), -
Weil - felix reaction
phản ứng weil - felix: xét nghiệm chẩn đoán bệnh thương hà, -
Weinberg-Salam electroweak theory
lý thuyết (thống nhất) điện từ-yếu weinberg-salam, -
Weinberg-Salam model
mẫu weinberg-salam, mô hìnhweinberg-salam, -
Weir
/ wiə /, Danh từ: Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều... -
Weir dam
đập điều tiết mức nước, đập tràn thấp, -
Weir dam plate
cửa đập tràn, -
Weir discharge
lưu lượng xả (qua đập, tràn, cống …), -
Weir gate operating
đập chắn thi công, đê quai thi công, -
Weir notch
khẩu độ tràn, -
Weir skimmer
thìa vớt váng đập (tràn), -
Weir tray
đĩa có gờ tràn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.