- Từ điển Anh - Việt
White-collar workers
Xem thêm các từ khác
-
White-crested wave
sóng bạc đầu, -
White-finish coat
lớp chồng, -
White-fish
Danh từ: cá thịt trắng (như) cá hồi; cá moruy..., (động vật) cá hồi trắng, cá ngần -
White-hot
/ ´wait¸hɔt /, Tính từ: bị nung đỏ trắng, (nghĩa bóng) giận điên lên, (từ mỹ, (từ lóng))... -
White-knuckle ride
sợ chết khiếp, -
White-lipped
/ ´wait¸lipt /, tính từ, môi tái đi (vì sợ hãi), -
White-livered
Tính từ: nhát gan, nhút nhát, -
White-noise record
sự ghi nhiễu trắng, -
White-robed
mặc áo choàng trắng, -
White-skin
Danh từ: người da trắng (người), -
White-skinned grape
nho quả trắng, -
White-slave
Tính từ: white-slave traffic nghề lừa con gái đưa ra nước ngoài làm đĩ, -
White-throat
Danh từ: (động vật học) chim chích cổ bạc, -
White-to-black amplitude range
khoảng biên độ trắng đen, -
White (lily) liver
Thành Ngữ:, white ( lily ) liver, tính hèn nhát -
White Blood Cell
bạch huyết cầu, -
White House
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trắng, Kinh tế: tòa nhà trắng, chính... -
White House (the...)
chính phủ mỹ, tòa nhà trắng, -
White Pages (WP)
các trang trắng, sách trắng, -
White Pages (telephone book)
trang trắng (sổ điện thoại),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.