- Từ điển Anh - Việt
White cast iron
Mục lục |
Xây dựng
gang trắng
Hóa học & vật liệu
sắt gang trắng
Giải thích EN: Iron that is formed when most of the carbon in a molten cast iron forms iron carbide instead of graphite upon solidification. (Socalled because it fractures to produce a "white" or bright crystalline fractured surface.).Giải thích VN: Loại sắt hình thành từ cacbon được đun nóng trong gang tạo nên sắt cacbua. Nó thay thế cho grafin khi đông đặc. (Nó được gọi như vậy vì có thể bẻ gãy để sản xuất bề mặt thủy tinh sáng, "trắng").
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
White cell
như white corpuscle, -
White cement
ximăng trắng, -
White ceramic body
mảnh sứ trắng, -
White clip
bộ hạn chế đỉnh trắng, -
White clot
cục đông trắng, -
White coal
Danh từ: than trắng, sức nước, Hóa học & vật liệu: than trắng,... -
White coat
vỏ ngoài trắng, lớp vỏ trắng, -
White cobalt
cobanit, -
White coffee
Danh từ: cà phê sữa, -
White collar
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức, -
White commissure of spinal cord
mép trắng tủy sống, -
White compression
sự nén màu trắng, nén màu trắng, -
White concrete
bê tông trắng, -
White copper
đồng mayso, đồng tráng, hợp kim noi-zin-bơ, -
White copperas
kẽm sunfat, -
White corpuscle
như leucocyte, Y học: bạch cầu, -
White crab meat
sợi thịt cua, -
White crystal
đường kết tinh trắng, -
White crystalline iron
gang gương trắng, -
White damp
khí oxit các bon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.