- Từ điển Anh - Việt
Wholesale inventory
Xem thêm các từ khác
-
Wholesale manufacture
chế tạo hàng loạt, chế tạo hàng loạt, sản xuất quy mô lớn, sản xuất quy mô lớn, -
Wholesale market
thị trường bán buôn, thị trường bán sỉ, central wholesale market, thị trường bán sỉ trung ương, local wholesale market, thị... -
Wholesale market price
giá thị trường bán sỉ, -
Wholesale money
tiền vay sỉ, -
Wholesale price
giá bán buôn, giá bán buôn, giá bán buôn, giá bán sỉ, giá bán sỉ, giá bán buôn, wholesale price index, chỉ số giá bán buôn -
Wholesale price index
chỉ số giá bán buôn, chỉ số giá bán sỉ, -
Wholesale receiver
người nhận bán sỉ, -
Wholesale shop
cửa hàng bán sỉ, -
Wholesale tour operator
nhà kinh doanh sĩ du lịch, -
Wholesale trade
bán buôn, nghiệp vụ bán sỉ, thương mại bán buôn, -
Wholesaler
/ ´houl¸seilə /, Danh từ: người bán buôn, Kỹ thuật chung: người... -
Wholesaler center
trung tâm thương mại bán sỉ, -
Wholesaling
/ ´houl¸seiliη /, Kinh tế: nghề bán buôn, nghề buôn sỉ, việc buôn sỉ, việc buôn sỉ, nghề buôn... -
Wholesaling middleman
người trung gian bán sỉ, -
Wholescale marking
vết tiếp xúc hoàn hảo (khi kiểm tra bằng sơn), -
Wholesome
/ 'houlsəm /, Tính từ: lành, không độc, khoẻ mạnh, tráng kiện, (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh,... -
Wholesomeness
/ ´houlsəmnis /, danh từ, tính chất lành, sự khoẻ mạnh, sự tráng kiện, (nghĩa bóng) tính chất bổ ích, tính chất lành mạnh,... -
Wholly
/ ´houli /, Phó từ: toàn bộ, hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: adverb,Wholly-owned
sở hữu toàn bộ, ví dụ: wholly foreign owned enterprises (wfoes)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.