- Từ điển Anh - Việt
Wide- meshed
Xem thêm các từ khác
-
Wide-angle Sun sensor
máy cảm nhận mặt trời có (trường góc) lớn, -
Wide-angle lens
ống kính góc rộng, ống kính toàn cảnh, -
Wide-angle scattering
sự tán xạ góc rộng, -
Wide-area digital transmission scheme (J2)
hệ thống truyền dẫn số diện rộng của nhật bản, -
Wide-area system
hệ diện rộng, hệ vùng rộng, -
Wide-awake
Danh từ: mũ dạ mềm rộng vành, Từ đồng nghĩa: adjective, active ,... -
Wide-band Bragg modulator
bộ biến điệu bragg dải rộng, -
Wide-band amplifier
bộ khuếch đại dải rộng, một bộ khuếch đại đáp ứng với những tín hiệu dội siêu âm nằm trong dải tần số lớn,... -
Wide-band transformer
máy biến áp dải rộng, -
Wide-bodied
khoang rộng, thân lớn, wide-bodied aircraft, máy bay (có) khoang rộng, wide-bodied aircraft, máy bay (có) thân lớn -
Wide-bodied aircraft
máy bay (có) khoang rộng, máy bay (có) thân lớn, -
Wide-body aircraft
máy bay thân rộng, -
Wide-bore tube
ống lỗ rộng, -
Wide-face square-nose tool
dao mũi vuông rộng bản, -
Wide-flange beam
dầm cánh rộng, dầm rộng bản, dầm chữ h, -
Wide-flanged
có cánh rộng (rầm), -
Wide-flanged section
thép hình bản rộng, -
Wide-meshed
thưa [có mắt lưới thưa (rây)], -
Wide-mouth bottle
chai miệng rộng, -
Wide-mouth container
bình chứa miệng rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.