- Từ điển Anh - Việt
Wide-awake
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Mũ dạ mềm rộng vành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , alert , all ears , attentive , bright , bright-eyed and bushy-tailed , fast on the draw , heads up , intelligent , lively , on guard * , on one's toes , on one’s toes , on the ball , on the ball * , on the job , on the lookout , psyched up , quick , ready , sharp , spirited , vigilant , watchful , wide-eyed , wired * , awake , unsleeping , observant , open-eyed , wakeful , wary , aware , keen , on the qui vive
Xem thêm các từ khác
-
Wide-band Bragg modulator
bộ biến điệu bragg dải rộng, -
Wide-band amplifier
bộ khuếch đại dải rộng, một bộ khuếch đại đáp ứng với những tín hiệu dội siêu âm nằm trong dải tần số lớn,... -
Wide-band transformer
máy biến áp dải rộng, -
Wide-bodied
khoang rộng, thân lớn, wide-bodied aircraft, máy bay (có) khoang rộng, wide-bodied aircraft, máy bay (có) thân lớn -
Wide-bodied aircraft
máy bay (có) khoang rộng, máy bay (có) thân lớn, -
Wide-body aircraft
máy bay thân rộng, -
Wide-bore tube
ống lỗ rộng, -
Wide-face square-nose tool
dao mũi vuông rộng bản, -
Wide-flange beam
dầm cánh rộng, dầm rộng bản, dầm chữ h, -
Wide-flanged
có cánh rộng (rầm), -
Wide-flanged section
thép hình bản rộng, -
Wide-meshed
thưa [có mắt lưới thưa (rây)], -
Wide-mouth bottle
chai miệng rộng, -
Wide-mouth container
bình chứa miệng rộng, -
Wide-necked flask
bình cổ rộng, -
Wide-nose peen hammer
đầu búa có mũi lớn, -
Wide-open
/ ´waid¸oupn /, tính từ, mở rộng, trống, trống trải, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không hạn chế chơi bời rượu chè (thành phố),... -
Wide-range
/ ´waid¸reindʒ /, Điện lạnh: dải (tần số) rộng, -
Wide-range gripper
thiết bị kẹp có khẩu độ mở rộng, -
Wide-span shell
vỏ khẩu độ lớn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.