- Từ điển Anh - Việt
Wide area
Mục lục |
Toán & tin
toàn cục
Kỹ thuật chung
diện rộng
- Inward Wide Area Telecommunications Service (INWATS)
- dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội
- Satellite Wide Area Network (SWAN)
- Mạng diện rộng (WAN) qua vệ tinh
- Simple Wide Area Information Server (Internet) (SWAIS)
- Server thông tin diện rộng đơn giản (Internet)
- WADS (WideArea Data Service)
- dịch vụ dữ liệu diện rộng
- WAIS (WideArea Information Server)
- máy chủ phục vụ thông tin diện rộng
- WAN (WideArea Network)
- mạng diện rộng
- WATS (widearea telephone service)
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- Wide Area Augmentation System (WAAS)
- hệ thống bổ sung diện rộng
- Wide Area data Service (WADS)
- dịch vụ dữ liệu diện rộng
- Wide Area Information Server (IETF) (WAIS)
- Server thông tin diện rộng (IETF)
- Wide Area Information Server (WALS)
- máy chủ phục vụ thông tin diện rộng
- Wide Area Information Services (WAIS)
- các dịch vụ thông tin vùng rộng (diện rộng)
- Wide Area Information Transfer system (WAITS)
- hệ thống chuyển tải thông tin diện rộng
- wide area network
- mạng diện rộng
- Wide Area Network (WAN)
- mạng diện rộng
- wide area network (WAN)
- mạng diện rộng-WAN
- Wide Area Telecommunication Server (WAST)
- dịch vụ viễn thông diện rộng
- wide area telephone service
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- wide area telephone service (WATS)
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- Wide-area digital transmission scheme (J2)
- Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
- Wide-Area Network Interface Co-Processor (WNIC)
- bộ đồng xử lý giao diện mạng diện rộng
- Wide-Area Network Interface Module (WNIM)
- môđun giao diện mạng diện rộng
- wide-area system
- hệ diện rộng
- wireless wide area network
- mạng diện rộng vô tuyến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wide area network
mạng toàn cục, mạng khu rộng, mạng điện rộng, mạng trải rộng, mạng diện rộng, mạng vùng rộng, mạng wan, wide area network... -
Wide area telephone service
dịch vụ điện thoại diện rộng, -
Wide area telephone service (WATS)
dịch vụ điện thoại vùng rộng, dịch vụ điện thoại diện rộng, -
Wide awake
tính từ, thức, tỉnh hẳn, (nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng, -
Wide beam diffuser
bộ bức xạ kiểu co giãn, -
Wide body aircraft
phi cơ phản lực mình to, -
Wide building
nhà (thân) rộng, -
Wide crack
vết nứt rộng, -
Wide film
phim khổ rộng, -
Wide finishing
sự gia công tinh rộng, -
Wide flange
cánh rộng, -
Wide flange beam
dầm cánh rộng, rầm cánh rộng, -
Wide flange shape
thép hình cánh rộng, -
Wide gap chamber
buồng khe rộng, -
Wide grading
cấp phối mở rộng, -
Wide mouth
miệng rộng, wide-mouth bottle, chai miệng rộng -
Wide open
Thành Ngữ:, wide open, nhu wide -
Wide open throttle (WOT)
cánh bướm ga mở hoàn toàn, -
Wide open throttle position switch
công tắc vị trí bướm ga mở hết, -
Wide price
giá chênh nhau khác thường, giá rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.