- Từ điển Anh - Việt
Widow's pension
Mục lục |
Kinh tế
tiền cấp dưỡng quả phụ
tiền cấp dưỡng quả phụ, tiền tuất quả
tiền trợ cấp góa bụa
tiền tuất
tiền tuất quả
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Widow-and-orphan stock
cổ phiếu rất có giá trị, cổ phiếu vợ góa con côi, -
Widow line
dòng lửng, dòng lửng dưới, -
Widow line of text
dòng chữ quả phụ, -
Widowed
Tính từ: goá (chồng, vợ), (thơ ca) ( + of) bị mất, bị cướp mất; không có, góa, -
Widower
/ ´widouə /, Danh từ: người goá vợ, Xây dựng: quả thê, -
Widower's benefit
tiền trợ cấp góa vợ, -
Widower's benefits
tiền cấp dưỡng (quan phu, đàn ông góa vợ), -
Widowerhood
cảnh goá vợ; thời gian goá vợ, -
Widowhood
Danh từ: cảnh goá chồng, thời gian goá chồng, -
Widowing
, -
Widows
, -
Widows Application Server (WAS)
server ứng dụng windows, -
Widows Driver Model (WDM)
mô hình bộ điều khiển windows, -
Widows Dynamic Random Access Memory (WDRAM)
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động của windows, -
Widows Internet Name Service (WINS)
dịch vụ đặt tên internet của windows, -
Widows Meta File (WMF)
siêu tập của windows, -
Widows Random Access Memory (WRAM)
ram của windows, -
Width-depth ratio
tỷ số bề rộng/độ sâu, -
Width-height ratio
tỷ số bề rộng/độ cao, -
Width across corners
kích thước góc, kích thước ngang góc, độ rộng chéo góc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.