- Từ điển Anh - Việt
Windowing system
Xem thêm các từ khác
-
Windowless building
nhà không có cửa sổ, -
Windowlight
Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) con mắt, -
Windowpane
ô kính cửa sổ, -
Windows
hệ điều hành windows, -
Windows, Icons, Menus and Pointers (WIMP)
biểu tượng, trình đơn và con trỏ, -
Windows2000
hệ điều hành windows2000, -
Windows3.1
hệ điều hành windows3.1, -
Windows95
hệ điều hành windows95, -
Windows98
hệ điều hành windows98, -
WindowsMe
hệ điều hành windowsme, -
WindowsNT
hệ điều hành windowsnt, -
Windows (NT) Load Balancing Service (WLBS)
dịch vụ cân bằng tải của windows (nt), -
Windows Application Binary Interface (SunSoft) (WABI)
giao diện nhị phân ứng dụng windows (sunsoft), -
Windows Control Panel
bảng điều khiển trong windows, -
Windows Driver Library (Microsoft) (WDL)
thư viện chương trình của bộ điều khiển windows (microsoft), -
Windows Emulator (WINE)
bộ mô phỏng windows, -
Windows Explorer
trình thám hiển windows, -
Windows Open Application Programme Interface (WOAPI)
giao diện chương trình ứng dụng mở của windows, -
Windows Open Services/System Architecture (Microsoft) (WOSA)
các dịch vụ mở của windows/kiến trúc các hệ thống mở (microsoft),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.