- Từ điển Anh - Việt
Wiper cords
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Wiper de-icier
bộ sưởi tan băng cho gạt nước, -
Wiper link
phần nối gạt nước, -
Wiper lubrication
sự xoa dầu mỡ, -
Wiper luubricator
vịt dầu có lưỡi quét, -
Wiper ring
vòng gạt dầu, vòng vét dầu, vòng lau dầu, vòng quét dầu, -
Wiper shaft
ổ cam, trục gạt, trục gạt nước, -
Wipers
, -
Wipes
phạm vi gạt hình, -
Wiping
sự lau chùi, sự tẩy sạch, -
Wiping contact
tiếp xúc gạt, tiếp điểm chạy, tiếp điểm quét, tiếp điểm trượt, tiếp điểm tự làm sạch, -
Wiping contacts
công tắc chổi, -
Wiping gland
vòng bít sạch, ống bao lau khô, -
Wire
/ waiə /, Danh từ: dây (kim loại), bức điện báo, Ngoại động từ:... -
Wire, strand or bar
sợi, tao hoặc thanh (thép), -
Wire-and-tube condenser
giàn lạnh ống và dây, -
Wire-bending pliers
kìm uốndây, -
Wire-bound reinforcement mesh
lưới cốt thép bện, -
Wire-braiding machine
máy cuốn vỏ bọc bằng dây (kim loại), -
Wire-break alarm
thiết bị báo cắt mạch, -
Wire-brush
Danh từ: bàn chải sắt, bàn chải sắt, cup-shape wire brush, bàn chải sắt để đánh bóng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.