- Từ điển Anh - Việt
Wired
Xem thêm các từ khác
-
Wired cast glass
kính đúc có cốt lưới, -
Wired glass
kính cốt lưới, kính có cốt lưới, kính đặt lưới thép, polished wired glass, kính cốt lưới đánh bóng -
Wired logic system
hệ logic cài sẵn, -
Wired radio
máy vô tuyến truyền dây, máy vô tuyến, máy truyền thanh hữu tuyến, -
Wired rolled glass
thủy tinh kéo thành sợi, -
Wired stopper finish
sự hoàn thiện trám cốt thép, -
Wiredraw
/ ´waiə¸drɔ: /, Ngoại động từ .wiredrew; .wiredrawn: (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi, (nghĩa... -
Wiredrawer
Danh từ: (kỹ thuật) người kéo sợi (kim loại); máy kéo sợi (kim loại), -
Wiredrawing
sợi [sự kéo kim loại thành sợi], Danh từ: (kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại), (nghĩa bóng) sự... -
Wireframe contour
biểu đồ đường dây, -
Wiregrating
cách tử dây (ở ống dẫn sóng), -
Wireless
/ 'waiə lis /, Tính từ: không dây, rađiô, Danh từ: vô tuyến điện... -
Wireless ATM Network Demonstrator (WAND)
bộ trình diễn mạng atm vô tuyến, -
Wireless Access Communications System (WACS)
hệ thống truyền thông truy nhập vô tuyến, -
Wireless Access Local Loop (WLL)
vòng nội hạt truy nhập vô tuyến, -
Wireless Access Protocol (WAP)
giao thức truy nhập vô tuyến, -
Wireless Application Protocol (WAP)
giao thức ứng dụng vô tuyến, -
Wireless Business System (WBS)
hệ thống kinh doanh vô tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.