- Từ điển Anh - Việt
Wireless Business System (WBS)
Xem thêm các từ khác
-
Wireless CPE (WCPE)
cpe (thiết bị tại nhà khách hàng) vô tuyến, -
Wireless Cellular Action Team (WCAT)
đội công tác mạng tế bào vô tuyến, -
Wireless Communications System (WCS)
hệ thống thông tin vô tuyến, -
Wireless Data Service (WDS)
dịch vụ dữ liệu vô tuyến, -
Wireless Information Networks Forum (WINFORUM)
diễn đàn các mạng thông tin vô tuyến, -
Wireless Intelligent Network (WIN)
mạng thông tin vô tuyến, -
Wireless LAN Interface Forum (WLIF)
diễn đàn giao diện lan vô tuyến, -
Wireless Local Area Network (WLAN)
mạng cục bộ không dây, mạng cục bộ vô tuyến, mạng cục bộ vô tuyến, lan vô tuyến, -
Wireless Local Number Portability (WLNP)
khả năng di động của số gọi nội hạt qua vô tuyến, -
Wireless Manager (WM)
nhà quản lý vô tuyến, -
Wireless Media Access Control (WMAC)
điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến, -
Wireless Multimedia and Messaging Services (WIMS)
các dịch vụ nhắn tin và đa phương tiện vô tuyến, -
Wireless Networking
mạng không dây, -
Wireless Personal Terminal (WPT)
đầu cuối cá nhân vô tuyến, -
Wireless Private Exchange (WPBX)
tổng đài vô tuyến dùng riêng, -
Wireless Residential Extension (WRE)
kéo dài vô tuyến tới khu dân cư, -
Wireless Speech Coder
bộ mã hóa tiếng nói vô tuyến, -
Wireless Telecommunications Bureau (WTB)
ban viễn thông vô tuyến, -
Wireless Terminal Location Registration (WTLR)
đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến, -
Wireless Transceiver (WT)
bộ thu phát vô tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.