- Từ điển Anh - Việt
Worm roll
Xem thêm các từ khác
-
Worm screw
trục vít, indexing worm screw, trục vít chia -
Worm segment
đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo), -
Worm shaft
trục vít, vít vô tận, trục vít, guồng xoắn, trục vít, guồng xoắn, -
Worm thread
ren trục vít, ren vít, ren trục vít, ren vít, british and sharpe worm thread, ren trục vít của hãng brown và sharpe -
Worm thread milling machine
máy phay trục vít, -
Worm thread rolling machine
máy cán trục vít, -
Worm wheel
bánh vít vô tận, Điện: bánh kề (trục vít), Kỹ thuật chung: bánh... -
Worm wheel cutting
sự cắt bánh vít, -
Worm wheel generating machine
máy cắt bánh vít, -
Worm wheel hopping machine
máy phay lăn bánh vít, -
Wormed
, -
Wormian bone
xương thóp sọ, -
Wormianbone
xương thóp sọ, -
Worming
, -
Worms
, -
Wormwood
/ ´wə:m¸wud /, Danh từ: (thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây (cây rừng có vị đắng,... -
Wormy
/ ´wə:mi /, Tính từ: có giun; chứa nhiều sâu, sâu, bị sâu làm hỏng, bị sâu đục, bị mọt ăn,... -
Wormy wood
gỗ mọt, gỗ sâu, -
Worn
/ ´wɔ:n /, Động tính từ: quá khứ của wear, Tính từ: mòn, hỏng... -
Worn-out
/ ´wɔ:n¸aut /, (adj) đã mòn, đã hư hỏng, đã mòn, đã hư hỏng, tính từ, rất mòn và do đó không còn dùng được nữa, mệt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.