- Từ điển Anh - Việt
Wrinkled
Mục lục |
/'riɳkld/
Thông dụng
Tính từ
Có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da)
Nhăn nheo, nhàu (quần áo..)
- wrinkled socks
- những chiếc tất nhàu
Gợn sóng lăn tăn
Hóa học & vật liệu
bị nhăn
Xây dựng
gợn sóng lăn tăn
Kinh tế
đậu sọ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cockled , corrugated , creased , folded , furrowed , lined , puckered , rugose , rugous , rumpled , unironed , withered
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wrinkled rim
mép gấp nếp, vành gấp nếp, -
Wrinkling
Danh từ: sự nhăn; nếp nhăn, sự gấp nếp; nếp gấp, sự uốn cục bộ (cấu kiện thành mỏng),... -
Wrinkling (of paint)
sự làm nhăn (mặt sơn), -
Wrinkly
/ ´riηkli /, Tính từ: nhăn nheo, nhàu, có nếp nhăn, tạo thành nếp nhăn, an old apple with a wrinkly... -
Wrisberg cartilage
sụn wrisberg, -
Wrisberg nerve
dây thần kinh wrisberg, -
Wrisbergnerve
dây thầnkinh wrisberg, -
Wrist
/ rɪst /, Danh từ: cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động), cổ tay áo, (thể dục,thể thao) cú... -
Wrist-bone
Danh từ: (giải phẫu) xương cổ tay, -
Wrist-joint
Danh từ: (giải phẫu) khớp cổ tay, -
Wrist-pin
chốt pittông, chốt tay biên, ngõng, ngõng trục, chốt cam, Danh từ: (kỹ thuật) ngõng (trục), -
Wrist-pin lapping machine
máy mài nghiền chốt pittông, -
Wrist-watch
Danh từ: Đồng hồ đeo tay, -
Wrist joint
khớp cổ tay (tay máy), -
Wrist mechanism
cơ cấu cổ tay (robot), -
Wrist pin
chốt (ắc) pittông, Toán & tin: trục ngang pit-tông, Xây dựng: trục... -
Wrist pin arrangement
lắp chốt pít tông, -
Wrist pin bearing
lót trục pít tông, -
Wrist pin bushing
ống lót trục pittông, -
Wrist pin lock
khóa chặn chốt pittông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.