- Từ điển Anh - Việt
Xylidine
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
đimetylanilin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Xylocarp
/ 'zailəkɑ:p /, Danh từ: (thực vật học) quả mộc, cây có quả mộc, -
Xylocarpous
/ ,zailə'kɑ:pəs /, Tính từ: (thực vật học) có quả mộc, -
Xylogen
lic-nin, -
Xylograph
/ 'zailəgrɑ:f /, Danh từ: bản khắc gỗ, Xây dựng: họa tiết bằng... -
Xylographer
/ zai´lɔgrəfə /, Danh từ: thợ khắc gỗ, Xây dựng: thợ khắc trên... -
Xylography
/ zai'ləgrəfi /, Danh từ: thuật khắc gỗ, Kỹ thuật chung: nghề khắc... -
Xyloid
/ 'zailɔid /, tính từ, có gỗ; dạng gỗ; có linin, -
Xyloketosuria
xyloketozaniệu, pentoza niệu vô căn, -
Xylol
/ ´zailɔl /, Kỹ thuật chung: đimetylbenzen, -
Xylolite slab
tấm xi-lo-lit (xi măng chịu lửa), -
Xylometazoline
/ ,zilou'metei'zəlain /, loại thuốc co thắt mạch máu, -
Xylonite
/ 'zailənait /, Danh từ: xenluloit, Kỹ thuật chung: gỗ hóa đá, -
Xylophagous
/ zai'lɔfəgəs /, Danh từ: (động vật học) ăn gỗ, đục gỗ, -
Xylophilous
/ zil,ɔfi'ɔləs /, Cơ khí & công trình: thích gỗ, ưa gỗ, -
Xylophone
/ 'zailəfoun /, Danh từ: (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm, Từ đồng nghĩa:... -
Xylose
/ 'zailouz /, Kỹ thuật chung: loại đường pentose, Kinh tế: xiloza, -
Xylosuria
xyloza-niệu, -
Xylotherapy
liệu pháp áp gỗ, -
Xyphoid
1. hình kiếm 2 . mũi ức, -
Xysma
màng phân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.