- Từ điển Anh - Việt
Yard repair
Xem thêm các từ khác
-
Yard sale
sự bán sân bãi, -
Yard stick
thước đo chiều dài, -
Yard tackle
palăng của trục buồm, -
Yard track
đường trên bài lập tàu, -
Yard transportation expenses
chi phí chuyên chở trong xưởng, -
Yard tug
tàu kéo ở cảng, cáp kéo, -
Yardage
/ ´ja:didʒ /, Danh từ: số đo bằng iat, Dệt may: chiều dài (tính bằng... -
Yardarm
đầu trục căng buồm, đầu trục căng buồm (thuyền buồm), -
Yarder
/ jɑ:də /, Xây dựng: cần trục xếp gỗ, -
Yarding
sự bốc xếp vào bãi, sự bốc xếp hàng ở sân ga, -
Yardman
/ 'jɑ:dmən /, Danh từ: (ngành đường sắt) người làm việc ở nhà kho, Kinh... -
Yardmaster
trưởng trạm, nhân viên lập đoàn tàu, nhân viên dồn toa, -
Yardstick
/ 'jɑ:dstik /, Danh từ: (như) yard-wand, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh, thước anh (dài 1 yat), thước... -
Yark
bãi dỡ hàng, thước anh (0, 9144m), kho gỗ, nhà máy, xưởng, ga lập tàu, sân, -
Yarmouthian stage
bậc yarmouthi, -
Yarmulka
/ 'jʌmulkə /, Danh từ: mũ của đàn ông do thái đội khi cầu nguyện, -
Yarn
/ jɑ:n /, Danh từ: sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, Nội... -
Yarn-beam
/'jɑ:nbi:m/, trục cửi (dệt), Danh từ: (ngành dệt) trục cửi, -
Yarn-dye
nhuộm sợi, -
Yarn-spinner
/ ja:n-´spinə /, Danh từ: thợ (công nhân) kéo sợi, (bóng) người kể chuyện, kẻ thích kể chuyện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.