- Từ điển Anh - Việt
Yearly
Mục lục |
/'jiə:li/
Thông dụng
Tính từ & phó từ
Hằng năm, thường niên
Kéo dài một năm, suốt một năm
- yearly letting
- sự cho thuê một năm
Chuyên ngành
Xây dựng
cả năm
hàng năm
- yearly maintenance
- sự bảo quản hàng năm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annual , annually , once a year , per annum , perennial , regularly , year by year , yearlong , anniversary.--adv. annually
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Yearly average
số trung bình hàng năm, -
Yearly average temperature
nhiệt độ trung bình năm, -
Yearly budget
ngân sách hàng năm, -
Yearly capacity
công suất năm, sản lượng năm, sản lượng hàng năm, -
Yearly consumption
lượng tiêu thụ hàng năm, nhu cầu hàng năm, -
Yearly discharge
lưu lượng năm, -
Yearly income
thu nhập hàng năm, -
Yearly instalment
trả góp theo năm, -
Yearly maintenance
sự bảo quản hàng năm, -
Yearly output
sản lượng năm, sản lượng năm, -
Yearly payment
thanh toán hàng năm, -
Yearly precipitation
lượng mưa năm, -
Yearly rainfall
lượng mưa hàng năm, lượng mưa năm, lượng mưa năm, -
Yearly renewable terms
điều khoản tái tục (bảo hiểm hàng năm), điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm, -
Yearly report
báo cáo hàng năm, -
Yearly reservoir
hồ điều tiết năm, hồ điều tiết năm, -
Yearly savings plans
phương án tiết kiệm do sở kiệm đề xướng năm 1984, -
Yearly summary accounts
báo cáo tổng hợp hàng năm, -
Yearly taxation
thuế tính theo năm, -
Yearly tenant
người hưởng dụng theo luật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.