- Từ điển Anh - Việt
Seminar
Nghe phát âmMục lục |
/¸semi´na:/
Thông dụng
Danh từ
Xêmina, hội nghị chuyên đề
Nhóm nghiên cứu chuyên đề
Chuyên đề nghiên cứu
Nơi họp (của) nhóm nghiên cứu chuyên đề
Chuyên ngành
Toán & tin
hội thảo
Kinh tế
cuộc hội thảo
- marketing seminar
- cuộc hội thảo về tiếp thị
hội thảo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- convention , discussion , forum , group discussion , meeting , open discussion , palaver , powwow * , rap session , round table , symposium , workshop , colloquium , parley
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Seminar room
phòng họp chuyên đề, -
Seminarcosis
bán mê, -
Seminarian
/ ¸semi´nɛəriən /, danh từ, học sinh trường đạo, -
Seminarist
Danh từ: người dự xêmina, người học ở một trường dòng, -
Seminary
/ ´seminəri /, Danh từ: trường dòng; trường cao đẳng để đào tạo giáo sĩ nhà thờ la mã, giáo... -
Seminary emission
xuất tinh, -
Semination
/ ¸semi´neiʃən /, danh từ, (thực vật học) quá trình kết hạt; cách kết hạt, -
Seminiferous
/ ¸semi´nifərəs /, Tính từ: chứa hạt giống, chứa tinh; sinh tinh; dẫn tinh, Y... -
Seminiferous tubule
tiểu quản sinh tinh, -
Seminivorous
Tính từ: (động vật học) ăn hạt, -
Seminology
mônhọc về tinh dịch, -
Seminoma
u tinh, -
Seminomad
Danh từ: người bán du cư, -
Seminomadic
Tính từ: bán du cư, -
Seminormal
bán đương lượng, -
Seminude
Tính từ: nửa trần truồng, -
Seminudity
Danh từ: tình trạng nửa trần truồng, -
Seminuria
tinh dịch niệu, -
Semioffical
Tính từ: bán chính thức, -
Semiofficial
viết nghĩa của semiofficial vào đây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.