- Từ điển Anh - Việt
Yesterday
Mục lục |
/'jestədei/
Thông dụng
Phó từ & danh từ
Hôm qua
Chuyên ngành
Xây dựng
hôm qua
Kinh tế
ngày hôm qua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bygone , foretime , lang syne , last day , not long ago , past , recently , the other day , yesteryear , yore , before , earlier , previously
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Yesternight
/ 'jestə'nait /, Phó từ & danh từ: (thơ ca) tối hôm trước, tối qua, -
Yestreen
/ jes'tri:n /, phó từ & danh từ, (thơ ca) (như) yester-eve, -
Yet
bre & name / jet /, Phó từ: còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này., tuy thế, tuy vậy, nhưng... -
Yeti
/ 'jeti /, Danh từ: người tuyết ở himalaya ( (cũng) gọi là abominable snowman), -
Yew
/ ju: /, Danh từ: (thực vật học) cây thuỷ tùng ( (cũng) yew-tree), gỗ thuỷ tùng, -
Ygapo
rừng lầy ẩm, -
Yha
/ ,wai eit∫ 'ei /, viết tắt, liên hiệp ký túc xá thanh niên ( youth hostels association), -
Yid
/ jid /, Danh từ: (đùa cợt) người do thái, -
Yiddish
/ 'jidi∫ /, Danh từ: tiếng Đức cổ của người do thái ở trung và Đông Âu, tiếng iđit, -
Yield
/ ji:ld /, Danh từ: sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận,... -
Yield-point stress
ứng suất tại giới hạn chảy, -
Yield (-point) strain
biến dạng tại giới hạn chảy, -
Yield (point) strain
biến dạng tại giới hạn chảy, -
Yield -stress level
mất ứng suất chảy dẻo, -
Yield accounting
hạch toán lãi, -
Yield area
mặt chảy, mặt chảy, -
Yield burning
đốt cháy hoa lợi, -
Yield capacity
Danh từ: năng suất, năng suất, -
Yield curve
đường cong độ chảy, đường cong sinh lợi, -
Yield differentials
sai biệt lãi suất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.