- Từ điển Anh - Việt
Zip
/zip/
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Tiếng rít của đạn bay, tiếng xé vải
(nghĩa bóng) sức sống, nghị lực
Phecmơtuya, khoá kéo, dây kéo ( (cũng) gọi là zipper, zip-fastener))
- Zip code
- mã số vùng điện thoại
Nội động từ
Rít, vèo qua
Ngoại động từ
Cài hoặc mở bằng phecmơtuya
Hình thái từ
Chuyên ngành
Dệt may
đóng khóa kéo
đóng phecmơtuya
mở khóa kéo
mở phecmơtuya
Kỹ thuật chung
vùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brio , drive , get-up-and-go , go * , gusto , life , liveliness , oomph * , pep , pizzazz * , punch , sparkle , spirit , verve , vigor , vim , vitality , zest , zing * , animation , force , might , potency , power , puissance , sprightliness , steam , strength , bounce , dash ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Zip-fastener
/ 'zipfɑ:snə /, như zipper, -
Zip/ZIP
định dạng zip, -
Zip Code
Danh từ: chỉ số bưu điện (để chọn thư cho nhanh), ( viết-tắt của zone improvement program code),... -
Zip file
tập tin nén, tập tin zip, -
Zipped
, -
Zipper
/ 'zipə /, Danh từ: khoá kéo, phecmơtuya, -
Zippered
/ 'zipəd /, Tính từ: có khoá kéo; có phéc-mơ-tuya, -
Zipping
, -
Zippy
/ 'zipi /, Tính từ: hăng hái, nhiệt tình, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Zircaloy
hợp kim gốc ziriconi, -
Zircon
/ 'zə:kɔn /, Danh từ: (khoáng chất) ziricon, -
Zircon refractory
gạch chịu lửa ziricon, -
Zirconia refractory
gạch chịu lửa ziricon oxit, -
Zirconium
/ zə:'kounjəm /, Danh từ: (hoá học) ziriconi, tên kim loại zỉconi, -
Zirconium-bearing ceramic products
sản phẩm gốm chứa lia-cô-ni, -
Zirconium base alloy
hợp kim gốc ziriconi, -
Zirconium sponge
bọt biển ziriconi, -
Zirconium steel
thép zia-cô-ni, -
Zirmet
một loại ziriconi dẻo, -
Zither
/ 'ziđə /, Danh từ: Đàn tam thập lục, Nội động từ: chơi đàn tam...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.