- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Ébouriffé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bù xù 1.2 Lởm chởm 2 Phản nghĩa 2.1 Coiffé [[]] Tính từ Bù xù Cheveux ébouriffés tóc bù xù Lởm chởm... -
Ébouter
Ngoại động từ Vạt đầu, cắt đầu Ebouter un bâton vạt đầu cái gậy -
Ébraiser
Ngoại động từ Lấy than (ở lò) ra -
Ébranchage
Danh từ giống đực Sự chặt cành, sự tỉa cành (cây) -
Ébrancher
Ngoại động từ Chặt cành, tỉa cành (cây) -
Ébranchoir
Danh từ giống đực (nông nghiệp) câu liêm tỉa cành -
Ébriété
Danh từ giống cái Sự say rượu -
Ébroudage
Danh từ giống đực Sự kéo thành dây (kim loại) -
Ébroudeur
Danh từ Thợ kéo dây (kim loại) -
Ébroudir
Ngoại động từ Kéo thành dây (kim loại) -
Ébruiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiết lộ 2 Phản nghĩa 2.1 Cacher étouffer [[]] Ngoại động từ Tiết lộ ébruiter une nouvelle tiết... -
Ébrèchement
Danh từ giống đực Sự làm mẻ -
Ébrécher
Ngoại động từ Làm mẻ ébrécher un couteau làm mẻ con dao (nghĩa bóng, thân mật) làm hao mòn ébrécher sa fortune làm hao mòn tài... -
Ébréchure
Danh từ giống cái Chỗ mẻ -
Ébulliomètre
Danh từ giống đực (vật lý học) sôi kế -
Ébulliométrie
Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo độ sôi -
Ébullioscope
Danh từ giống đực Cái nghiệm sôi -
Ébullioscopie
Danh từ giống cái (vật lý học) phép nghiệm sôi -
Ébullition
Danh từ giống cái Sự sôi (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự sôi động Ville en ébullition thành phố sôi động -
Éburné
Tính từ Như ngà substance éburnée (giải phẫu) chất ngà (ráng)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.