- Từ điển Pháp - Việt
Échevellement
Danh từ giống đực
Tình trạng bù xù
Sự hói đầu
Xem thêm các từ khác
-
Échevelé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đầu bù tóc rối; bù xù 1.2 Cuồng loạn 2 Phản nghĩa 2.1 Peigné Sage [[]] Tính từ đầu bù tóc rối;... -
Échevettage
Danh từ giống đực Sự đánh thành con (sợi) -
Échevette
Danh từ giống cái Con sợi -
Échevin
Danh từ giống đực Phó thị trưởng (ở Bỉ, Hà Lan) (sử học) thẩm phán thành phố -
Échidné
Danh từ giống đực (động vật học) thú lông nhím mỏ ngắn -
Échine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xương sống 2 Danh từ giống cái 2.1 (kiến trúc) gờ gối Danh từ giống cái Xương sống avoir... -
Échiner
Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm gãy xương sống (từ cũ, nghĩa cũ) giết chết -
Échinocactus
Danh từ giống đực (thực vật học) cây long noãn, cây rừng rồng (họ xương rồng) -
Échinocoque
Danh từ giống đực (động vật học) sán chó -
Échinon
Danh từ giống đực ��ng khuôn làm pho mát -
Échiqueté
Tính từ Chia ô bàn cờ (nền huy hiệu) -
Échiquier
Danh từ giống đực Bàn cờ Un échiquier en ébène bàn cờ bằng gỗ mun Arbres plantés en échiquier cây trồng theo ô bàn cờ (nghĩa... -
Écho
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng dội, tiếng vọng 1.2 Nơi dội lại 1.3 (rađiô) tín hiệu dội 1.4 Hình nhiễu dội (truyền... -
Échographie
Danh từ giống cái (y học) chứng lắp chữ viết -
Écholalie
Danh từ giống cái (y học) chứng lắp lời nói -
Échoppage
Danh từ giống đực Sự trổ, sự chạm; sự khắc đồng -
Échoppe
Danh từ giống cái Quân hàng, chái bán hàng (bằng ván, làm dựa vào một bức tường) Dao trổ, đục chạm; kim khắc đồng -
Échouement
Danh từ giống đực Sự mắc cạn Chỗ mắc cạn -
Échéance
Danh từ giống cái Kỳ hạn, hạn Courte échéance kỳ hạn ngắn Món đã đến hạn phải thanh toán Payer ses échéances trả những... -
Échéancier
Danh từ giống đực (kế toán) sổ kỳ hạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.