- Từ điển Pháp - Việt
Égéen
Xem thêm các từ khác
-
Égérie
Danh từ giống cái Nữ cố vấn, nữ mưu sĩ -
Élaborer
Ngoại động từ (sinh vật học) luyện, chế biến Lập, xây dựng, soạn thảo élaborer un projet de loi soạn thảo một dự luật... -
Élastique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đàn hồi, chun 1.2 (nghĩa bóng) mềm dẻo, linh hoạt, tùy tiện 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải chun; dây... -
Élaver
Ngoại động từ Giặt (giẻ, để làm giấy) -
Électrocuter
Ngoại động từ Cho điện giật chết Xử tử bằng ghế điện -
Électrocution
Danh từ giống cái Sự chết vì điện giật Sự xử tử bằng ghế điện -
Électrode
Danh từ giống cái (vật lý học) điện cực Que hàn điện -
Électrodiagnostic
Danh từ giống đực (y học) phép chẩn đoán (bằng) điện, điện chẩn đoán -
Électrodynamique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 điện động lực học 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống cái) Danh từ giống cái điện động... -
Électrodynamomètre
Danh từ giống đực điện lực kế -
Électrodéposition
Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự kết tủa điện, sự mạ điện -
Électrologie
Danh từ giống cái điện học -
Électroluminescence
Danh từ giống cái Tính điện phát quang -
Électroluminescent
Tính từ điện phát quang -
Électrolysable
Tính từ Có thể điện phân -
Électrolyser
Ngoại động từ điện phân -
Électrolyte
Danh từ giống đực Chất điện phân -
Électrolytique
Tính từ điện phân Procédé électrolytique phương pháp điện phân -
Électromagnétisme
Danh từ giống đực điện từ học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.