Xem thêm các từ khác
-
Émail
Mục lục 1 Danh từ giống đực (số nhiều émaux) 1.1 Men (của đồ sứ, của răng) 1.2 đồ (tráng) men 1.3 (thơ ca) vẻ muôn màu... -
Émaillage
Danh từ giống đực Sự tráng men Nước men -
Émailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng men 1.2 Rải rắc; điểm xuyết 1.3 (thơ ca) tô điểm muôn màu Ngoại động từ Tráng men... -
Émailleur
Danh từ Thợ tráng men -
Émaillure
Danh từ giống cái Thuật tráng men đồ tráng men -
Émanation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bốc lên, sự xông lên; hơi bốc lên 1.2 (vật lý học) xạ khí 1.3 (tôn giáo) thiên xạ... -
Émancipé
Tính từ (thân mật) phóng túng -
Émargement
Danh từ giống đực Sự ghi vào lề, sự ký vào lề; sự ký sổ -
Émarger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi vào lề, ký vào lề, ký vào 1.2 Xén lề, bỏ lề (tờ giấy...) 2 Nội động từ 2.1 Lĩnh... -
Émasculateur
Danh từ giống đực Cái kẹp thiến -
Émasculation
Danh từ giống cái Sự thiến (nghĩa bóng) sự làm yếu đi, sự làm kém cỏi đi -
Émasculer
Ngoại động từ Thiến Làm cho yếu đi, làm cho nhu nhược -
Émeraude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc lụa bảo 1.2 Màu lục ánh, màu lục bảo 2 Tính từ (không đổi) 2.1 (có màu) lục ánh,... -
Émergence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ló ra, sự nhô lên 1.2 (sinh vật học) sự xuất hiện cơ quan tiến hóa hơn 1.3 (thực vật... -
Émergent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ló 1.2 (Année émergente) năm bắt đầu (một kỷ nguyên) 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhô lên Tính từ... -
Émeri
Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá nhám bouché à l\'émeri (thân mật) thiển cận; ngu papier d\'émeri giấy ráp -
Émerillon
Danh từ giống đực (động vật học) chim cắt xám nâu (kỹ thuật) móc quay, móc khuyên -
Émerillonner
Ngoại động từ Xe (dây, sợi) -
Émerillonné
Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) linh lợi Yeux émerillonnés cặp mắt linh lợi -
Émeriser
Ngoại động từ Phủ bột đá nhám (ngành dệt) trau mịn mặt (vải)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.